Tiêu Chuẩn Kích Thước Ống Thép ASTM, ANSI, ASME – Định Nghĩa & Ứng Dụng
- An Mỹ LPG
- Mar 19
- 4 min read
1. Giới Thiệu Về Tiêu Chuẩn Kích Thước Ống Thép
Ống thép là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, dầu khí, hệ thống dẫn gas, HVAC và cấp thoát nước. Để đảm bảo độ chính xác, chất lượng và khả năng chịu tải, các tiêu chuẩn như ASTM (American Society for Testing and Materials), ANSI (American National Standards Institute) và ASME (American Society of Mechanical Engineers) được sử dụng để quy định kích thước, độ dày, vật liệu và ứng dụng của ống thép.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo khả năng chịu áp suất, tính an toàn và hiệu quả khi lắp đặt trong hệ thống gas, hơi nước, hóa chất và dầu khí.

Tham khảo thêm: Bảo trì hệ thống gas công nghiệp
2. Định Nghĩa & Sự Khác Biệt Giữa ASTM, ANSI & ASME
2.1. ASTM – Tiêu Chuẩn Vật Liệu & Kích Thước Ống Thép
ASTM là tổ chức thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật về vật liệu, bao gồm cả thép carbon, thép không gỉ và hợp kim. Các tiêu chuẩn phổ biến liên quan đến ống thép bao gồm:
ASTM A53: Dành cho ống thép carbon sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí nén và hơi nóng.
ASTM A106: Dành cho ống thép carbon chịu nhiệt cao trong hệ thống hơi nước và dầu khí.
ASTM A312: Dành cho ống thép không gỉ trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
2.2. ANSI – Tiêu Chuẩn Kích Thước Ống Thép
ANSI quy định về đường kính danh nghĩa (NPS – Nominal Pipe Size), độ dày ống (Schedule - SCH) và các phụ kiện kết nối như mặt bích, cút, tê. Một số tiêu chuẩn quan trọng:
ANSI B36.10: Dành cho ống thép carbon và hợp kim.
ANSI B36.19: Dành cho ống thép không gỉ.
2.3. ASME – Tiêu Chuẩn Chế Tạo & Lắp Đặt Hệ Thống Ống
ASME chủ yếu áp dụng cho thiết bị chịu áp lực và đường ống trong ngành năng lượng, dầu khí và hóa chất. Một số tiêu chuẩn quan trọng:
ASME B31.1: Quy định về hệ thống đường ống hơi nước và áp suất cao.
ASME B31.3: Dành cho hệ thống ống trong ngành hóa chất.
ASME B31.8: Dành cho hệ thống đường ống dẫn khí tự nhiên và LPG.

3. Kích Thước & Độ Dày Ống Thép Theo Tiêu Chuẩn ASTM, ANSI, ASME
3.1. Đường Kính Danh Nghĩa (NPS – Nominal Pipe Size)
Ống thép được phân loại theo đường kính danh nghĩa từ 1/8 inch đến 48 inch.
Đường kính thực tế có thể khác nhau tùy theo độ dày ống (Schedule).
3.2. Độ Dày Ống (Schedule – SCH)
SCH 10, SCH 20, SCH 40, SCH 80, SCH 160 là các cấp độ phổ biến.
Ống SCH 40 có độ dày trung bình, dùng cho hệ thống cấp nước, HVAC.
Ống SCH 80 và SCH 160 có độ dày lớn, phù hợp cho môi trường áp suất cao.
3.3. Chiều Dài Ống Thép
Ống thép thường có chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
4. Ứng Dụng Của Ống Thép Theo Tiêu Chuẩn ASTM, ANSI, ASME
4.1. Ngành Dầu Khí & Hóa Chất
Sử dụng ống thép ASTM A106 SCH 80 để dẫn dầu, hơi nước, hóa chất áp suất cao.
ASME B31.3 quy định về hệ thống ống trong nhà máy hóa chất, lọc dầu.
4.2. Hệ Thống Gas & LPG
Dùng ống thép ANSI B36.10 SCH 40 cho hệ thống gas dân dụng và công nghiệp.
Van giảm áp gas An Mỹ giúp kiểm soát áp suất an toàn, bảo vệ hệ thống.
4.3. Ngành Cấp Thoát Nước & HVAC
ASTM A53 SCH 40 dùng cho hệ thống cấp nước.
ASTM A312 SCH 20 dành cho đường ống dẫn khí trong hệ thống HVAC.

Tham khảo thêm: Lắp đặt hệ thống gas An Mỹ
5. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
ASTM, ANSI và ASME có khác nhau không?
ASTM tập trung vào vật liệu, ANSI quy định kích thước, ASME áp dụng cho hệ thống áp suất cao.
Ống thép SCH 40 và SCH 80 khác nhau như thế nào?
SCH 80 có độ dày lớn hơn, chịu áp suất cao hơn so với SCH 40.
Ống thép nào dùng cho hệ thống gas công nghiệp?
ASTM A106 SCH 40 hoặc SCH 80, có khả năng chịu áp suất cao.
Van giảm áp gas An Mỹ có phù hợp với ống thép theo tiêu chuẩn này không?
Có, giúp kiểm soát áp suất ổn định, bảo vệ hệ thống gas.
Ống thép không gỉ có ưu điểm gì hơn ống thép carbon?
Chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp với môi trường hóa chất, thực phẩm.
Ống thép ANSI B36.10 có dùng cho nước nóng không?
Có, nhưng cần kiểm tra áp suất và nhiệt độ làm việc.
Chiều dài tiêu chuẩn của ống thép là bao nhiêu?
Thường là 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
Có thể dùng ống thép SCH 10 cho hệ thống gas không?
Không khuyến khích, do độ dày thấp không đảm bảo an toàn áp suất.
Comments