top of page
Search

Tủ van gas là gì? Cấu tạo tiêu chuẩn và chức năng chính

  • Writer: An Mỹ LPG
    An Mỹ LPG
  • Jun 5
  • 5 min read

Khái niệm tủ van gas trong hệ thống LPG công nghiệp

Tủ van gas (còn gọi là hộp van gas, cabinet valve) là một thiết bị vỏ bọc chuyên dụng, có nhiệm vụ chứa và bảo vệ các thành phần điều khiển quan trọng trong hệ thống gas LPG như: van chặn, van điều áp, đồng hồ áp suất, cảm biến rò rỉ và thiết bị an toàn khác. Tủ thường được đặt tại các vị trí phân phối hoặc chia zone trong hệ thống gas công nghiệp.

Tại Việt Nam, các hệ thống gas LPG công nghiệp như bếp ăn nhà hàng, lò hơi nhà máy, trạm chiết nạp, đều bắt buộc phải bố trí tủ van gas theo yêu cầu của QCVN 07:2022/BCT và PCCC 08/2021/TT-BCA, nhằm đảm bảo vận hành an toàn, dễ kiểm soát và ứng phó khi xảy ra sự cố.


tủ van gas là gì
tủ van gas là gì

Vai trò không thể thay thế của tủ van gas

Trong thực tiễn thi công và vận hành hệ thống gas, tủ van gas đóng vai trò trọng yếu với 3 chức năng cốt lõi:


1. Bảo vệ các thiết bị điều áp – đóng/ngắt gas

Tủ van tạo lớp vỏ chống lại tác động từ môi trường như:

  • Nước mưa gây rỉ sét, oxy hóa thân van.

  • Tia UV làm lão hóa gioăng cao su và bộ phận nhựa.

  • Bụi bẩn, côn trùng, va đập cơ học ảnh hưởng đến độ kín và độ bền của hệ van.


2. Tách vùng cháy và giới hạn thiệt hại

Trong trường hợp rò rỉ hoặc cháy, tủ van có thể:

  • Cô lập zone rò rỉ bằng van khóa tức thời.

  • Ngăn lửa lan rộng nhờ vật liệu chống cháy và kết cấu kín.

  • Giảm áp lực nổ nhờ thiết kế lỗ thoát khí an toàn phía trên.


3. Hỗ trợ thao tác vận hành và kiểm định định kỳ

Tủ van giúp kỹ thuật viên:

  • Thao tác mở khóa, đo áp, đóng gas nhanh chóng.

  • Gắn bảng sơ đồ zone hoặc dán tem kiểm định rõ ràng.

  • Dễ dàng xác định khu vực có sự cố khi hệ thống có nhiều đường nhánh.


Cấu tạo tiêu chuẩn của tủ van gas công nghiệp

Tủ van gas được thiết kế với nhiều phiên bản khác nhau tùy quy mô dự án. Tuy nhiên, một tủ van đạt chuẩn kỹ thuật thường gồm các thành phần sau:


🧱 1. Vỏ tủ (cabinet)

  • Chất liệu: Thép mạ kẽm, inox 304 hoặc sơn tĩnh điện (tối ưu chi phí).

  • Độ dày: ≥1.5mm để đảm bảo độ cứng vững, chịu lực và chịu nhiệt.

  • Lỗ thoát khí: Bố trí phía trên và bên cạnh để giảm áp khi có sự cố.

  • Cửa tủ: Có khóa cơ hoặc ổ khóa bảo vệ, bản lề inox không rỉ, mở được 90–120 độ.

  • Gioăng: Ron cao su chịu nhiệt (ISO 7840), hạn chế lửa và khói lọt vào.


🔧 2. Thiết bị bên trong tủ

Tùy thiết kế hệ thống gas, tủ sẽ chứa:

  • Van khóa chính: Dạng bi, tay gạt, dùng để ngắt toàn bộ zone khi cần.

  • Van điều áp 1 cấp hoặc 2 cấp: Ổn định áp suất gas đầu ra.

  • Đồng hồ đo áp: Theo dõi áp lực gas trong đường ống.

  • Ống đồng kết nối: Dẫn gas từ tủ vào hệ thống.

  • Bẫy nước (nếu có): Ngăn nước tụ trong đường ống.

  • Cảm biến rò rỉ (nếu tích hợp cảnh báo).


📐 3. Kích thước và bố trí

Không có kích thước chuẩn cứng, nhưng phổ biến:

  • Tủ nhỏ: 600x400x200 mm cho bếp ăn nhỏ.

  • Tủ trung bình: 1000x600x300 mm cho nhà hàng, nhà máy nhỏ.

  • Tủ lớn: Tùy chỉnh theo bản vẽ của hệ thống gas trung tâm.

An Mỹ thường thiết kế riêng tủ van theo bản vẽ kỹ thuật, mô phỏng lắp đặt và thao tác thực tế, để đảm bảo tính đồng bộ và tối ưu không gian.


🛡 4. Bề mặt và cảnh báo an toàn

  • Sơn phủ chịu thời tiết: epoxy hoặc sơn tĩnh điện màu xám, trắng hoặc đỏ.

  • Biển cảnh báo: “Khu vực van gas – Cấm lửa”, “No Fire – Gas Valve Cabinet” in rõ ràng, phản quang nếu cần.

  • Tem kiểm định định kỳ, mã zone và sơ đồ đi kèm.


Yêu cầu lắp đặt tủ van gas theo tiêu chuẩn Việt Nam

Để tủ van phát huy chức năng bảo vệ, cần tuân thủ đúng các tiêu chí sau:

✅ Theo QCVN 07:2022/BCT:

  • Phải đặt ngoài trời, thông thoáng, cách xa khu vực bếp ≥1.5m.

  • Không để dưới mái tôn nóng hoặc sát tường gạch dễ hấp nhiệt.

  • Phải có bệ đỡ chống ẩm cao tối thiểu 150mm so với mặt sàn.

✅ Theo Thông tư 08/2021/TT-BCA về PCCC:

  • Vật liệu tủ không cháy, không bắt lửa.

  • Có phương tiện ngắt gas dễ thao tác.

  • Có dấu hiệu nhận diện rõ ràng, dễ kiểm tra trong điều kiện khẩn cấp.


Ứng dụng thực tiễn của tủ van gas tại Việt Nam

Tại các dự án do An Mỹ Gas thực hiện, tủ van luôn được thiết kế đồng bộ theo tiêu chuẩn từ đầu – thay vì lắp bổ sung sau. Một số ví dụ:

🔹 Nhà máy thực phẩm Tiến Phát (Bình Dương):

  • Hệ thống gas trung tâm chia làm 6 zone.

  • Mỗi zone lắp tủ van riêng có cảm biến rò gas, cảnh báo đèn LED và ghi chú số thứ tự rõ ràng.

  • Nhờ đó, khi có rò rỉ nhỏ tại zone 4, chỉ cần đóng van trong tủ số 4 mà không ảnh hưởng đến toàn nhà máy.

🔹 Nhà hàng ẩm thực Hoàng Gia (Hà Nội):

  • Do không gian hẹp, tủ van được thiết kế dạng mỏng, cao, tối ưu diện tích nhưng vẫn đủ chức năng.

  • Cửa tủ gắn kính mica giúp kiểm tra van mà không cần mở tủ – tăng tính thẩm mỹ và tiện lợi.


Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Tủ van gas có thể thay thế bằng hộp nhựa được không?

Không nên. Hộp nhựa không đủ khả năng chống cháy, không có lỗ thoát khí và dễ bị giòn gãy do nhiệt – vi phạm tiêu chuẩn QCVN.

2. Có thể lắp tủ van gas trong nhà không?

Không. Tủ van gas bắt buộc phải lắp ngoài trời, nơi thông thoáng, dễ thao tác khi cần cắt gas khẩn cấp.

3. Bao lâu cần kiểm tra hoặc bảo trì tủ van gas?

Tối thiểu mỗi 6 tháng/lần. Nên kiểm tra đồng hồ áp, ron tủ, rò rỉ và tình trạng gỉ sét bề mặt.

4. Tủ van gas có thể tích hợp cảm biến không?

Có. An Mỹ đã triển khai nhiều tủ van gas tích hợp cảm biến rò rỉ, đèn cảnh báo, tín hiệu đóng mở van từ xa cho các nhà máy lớn.

5. Giá tủ van gas công nghiệp là bao nhiêu?

Phụ thuộc vào chất liệu, kích thước và số lượng thiết bị bên trong. Tủ phổ thông dao động 1.5 – 3.5 triệu VNĐ, tủ kỹ thuật đặc biệt có thể trên 5 triệu. Liên hệ An Mỹ để nhận bản vẽ và báo giá chính xác.

An Mỹ Gas – đơn vị chuyên thiết kế, thi công hệ thống gas LPG và tủ van gas công nghiệp đạt chuẩn QCVN – ISO.An toàn từ thiết kế đến vận hành – đúng chuẩn – dễ kiểm định – chi phí tối ưu.📞 Liên hệ ngay để được tư vấn & báo giá trọn gói theo yêu cầu.

Tham khảo thêm:



 
 
 

Comments


Contact us to discuss your industrial gas system requirements and discover how we can elevate your operations.

© 2022 by An Mỹ Gas Systems. All rights reserved.

bottom of page